Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
22:00 15/03 |
Everton
West Ham |
0.25
| 0.85
-0.93 |
2.25
| -0.93
0.81 | 2.17
3.13
3.56 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Everton |
vs |
West Ham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
-0.93 | -0.93
2.25
0.81 | 2.17 | -0.82
-0.25
0.72 | 0.74
0.75
-0.85 | 2.71 | 0.87
-0.25
-0.93 | -0.89
2.25
0.81 | 2.21 | -0.83
-0.25
0.73 | -0.76
1.00
0.66 | 2.72 |
|
22:00 15/03 |
Ipswich Town
Nottingham Forest |
0.5 | 0.95
0.96 |
2.5
| 0.85
-0.97 | 3.70
3.56
1.94 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Ipswich Town |
vs |
Nottingham Forest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.96 | 0.85
2.50
-0.97 | 3.7 | 0.83
0.25
-0.93 | 0.78
1.00
-0.90 | 4.23 | -0.78
0.25
0.72 | 0.88
2.50
-0.96 | 3.75 | 0.83
0.25
-0.93 | 0.79
1.00
-0.89 | 4.3 |
|
22:00 15/03 |
Manchester City
Brighton |
0.75
| 0.96
0.95 |
3.0
| 0.85
-0.97 | 1.74
4.12
4.12 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester City |
vs |
Brighton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.95 | 0.85
3.00
-0.97 | 1.74 | 0.87
-0.25
-0.97 | 0.88
1.25
1.00 | 2.23 | -0.76
-1.00
0.70 | -0.86
3.25
0.78 | 1.77 | -0.79
-0.50
0.69 | 0.90
1.25
1.00 | 2.26 |
|
22:00 15/03 |
Southampton
Wolverhampton |
0.5 | 0.90
-0.99 |
2.5
| 0.99
0.89 | 3.70
3.38
1.99 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Southampton |
vs |
Wolverhampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
-0.99 | 0.99
2.50
0.89 | 3.7 | 0.81
0.25
-0.91 | 0.95
1.00
0.93 | 4.33 | -0.80
0.25
0.74 | -0.76
2.75
0.68 | 3.75 | 0.82
0.25
-0.93 | -0.66
1.25
0.56 | 4.45 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
21:00 15/03 |
Udinese
Verona |
0.75
| 0.97
0.95 |
2.25
| 0.95
0.95 | 1.74
3.44
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Udinese |
vs |
Verona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.95 | 0.95
2.25
0.95 | 1.74 | 0.94
-0.25
0.96 | -0.88
1.00
0.77 | 2.45 | 0.81
-0.50
-0.88 | 1.00
2.25
0.92 | 1.81 | 1.00
-0.25
0.90 | -0.88
1.00
0.78 | 2.49 |
|
21:00 15/03 |
Monza
Parma |
0.25 | 0.82
-0.89 |
2.5
| -0.96
0.86 | 2.87
3.17
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Monza |
vs |
Parma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.89 | -0.96
2.50
0.86 | 2.87 | -0.86
0.00
0.76 | 1.00
1.00
0.88 | 3.7 | -0.79
0.00
0.73 | 0.96
2.50
0.96 | 2.94 | -0.85
0.00
0.75 | 0.95
1.00
0.95 | 3.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
20:00 15/03 |
Valladolid
Celta Vigo |
0.75 | 0.91
-0.99 |
2.5
| 0.98
0.92 | 4.33
3.70
1.77 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Valladolid |
vs |
Celta Vigo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.75
-0.99 | 0.98
2.50
0.92 | 4.33 | 0.93
0.25
0.97 | 0.90
1.00
0.98 | 4.7 | -0.94
0.75
0.86 | -0.78
2.50
0.68 | 5.7 | 1.00
0.25
0.92 | -0.59
1.00
0.49 | 7 |
|
22:15 15/03 |
Mallorca
Espanyol |
0.5
| 0.88
-0.97 |
2.0
| 1.00
0.88 | 1.86
3.17
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Mallorca |
vs |
Espanyol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
-0.97 | 1.00
2.00
0.88 | 1.86 | -0.96
-0.25
0.86 | 0.87
0.75
-0.99 | 2.54 | 0.89
-0.50
-0.95 | -0.97
2.00
0.89 | 1.89 | -0.96
-0.25
0.86 | 0.88
0.75
-0.98 | 2.58 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
21:30 15/03 |
Augsburg
Wolfsburg |
0.25
| -0.89
0.82 |
2.25
| 0.88
-0.98 | 2.47
3.17
2.90 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Augsburg |
vs |
Wolfsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.82 | 0.88
2.25
-0.98 | 2.47 | 0.77
0.00
-0.87 | -0.98
1.00
0.86 | 2.96 | 0.77
0.00
-0.83 | -0.90
2.50
0.82 | 2.51 | 0.79
0.00
-0.89 | -0.97
1.00
0.87 | 3.05 |
|
21:30 15/03 |
Mainz 05
Freiburg |
0.5
| 0.95
0.97 |
2.25
| 0.90
1.00 | 1.93
3.33
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Mainz 05 |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.97 | 0.90
2.25
1.00 | 1.93 | -0.96
-0.25
0.86 | -0.93
1.00
0.82 | 2.57 | 0.98
-0.50
0.96 | 0.90
2.25
-0.98 | 1.98 | -0.95
-0.25
0.85 | -0.93
1.00
0.83 | 2.61 |
|
21:30 15/03 |
Werder Bremen
Borussia Monchengladbach |
0.25
| 0.96
0.96 |
3.0
| 0.84
-0.93 | 2.22
3.63
2.96 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Werder Bremen |
vs |
Borussia Monchengladbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.96 | 0.84
3.00
-0.93 | 2.22 | 0.73
0.00
-0.83 | 0.89
1.25
0.99 | 2.65 | 0.97
-0.25
0.97 | 0.82
3.00
-0.90 | 2.25 | 0.73
0.00
-0.83 | 0.90
1.25
1.00 | 2.69 |
|
21:30 15/03 |
Union Berlin
Bayern Munchen |
1.5 | 0.98
0.94 |
3.0
| -0.93
0.83 | 9.75
5.35
1.30 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Union Berlin |
vs |
Bayern Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.50
0.94 | -0.93
3.00
0.83 | 9.75 | 0.79
0.75
-0.89 | 1.00
1.25
0.88 | 7.5 | 0.95
1.50
0.99 | -0.90
3.00
0.82 | 9.5 | -0.89
0.50
0.79 | -0.97
1.25
0.87 | 7.7 |
|
|
22:00 15/03 |
Coventry
Sunderland |
0
| 0.83
-0.93 |
2.5
| -0.94
0.81 | 2.42
3.27
2.74 | Giải vô địch Anh |
Coventry |
vs |
Sunderland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.93 | -0.94
2.50
0.81 | 2.42 | 0.87
0.00
0.99 | 0.99
1.00
0.88 | 3.22 | 0.84
0.00
-0.93 | -0.93
2.50
0.83 | 2.42 | 0.89
0.00
-0.99 | -0.99
1.00
0.89 | 3.2 |
|
22:00 15/03 |
Luton Town
Middlesbrough |
0
| 1.00
0.90 |
2.5
| 0.99
0.87 | 2.62
3.33
2.49 | Giải vô địch Anh |
Luton Town |
vs |
Middlesbrough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.90 | 0.99
2.50
0.87 | 2.62 | 0.94
0.00
0.92 | 0.92
1.00
0.96 | 3.27 | 0.98
0.00
0.94 | -0.99
2.50
0.89 | 2.58 | 0.95
0.00
0.95 | 0.93
1.00
0.97 | 3.25 |
|
22:00 15/03 |
Blackburn Rovers
Cardiff City |
0.5
| -0.97
0.87 |
2.25
| 0.98
0.88 | 2.04
3.13
3.70 | Giải vô địch Anh |
Blackburn Rovers |
vs |
Cardiff City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.87 | 0.98
2.25
0.88 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.75 | -0.92
1.00
0.78 | 2.66 | -0.98
-0.50
0.90 | 1.00
2.25
0.90 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.77 | -0.90
1.00
0.80 | 2.69 |
|
22:00 15/03 |
Oxford United
Watford |
0.25 | 0.89
-0.99 |
2.25
| -0.98
0.84 | 3.13
3.04
2.31 | Giải vô địch Anh |
Oxford United |
vs |
Watford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
-0.99 | -0.98
2.25
0.84 | 3.13 | -0.83
0.00
0.69 | -0.85
1.00
0.71 | 3.86 | -0.79
0.00
0.71 | -0.96
2.25
0.86 | 2.98 | -0.86
0.00
0.76 | -0.83
1.00
0.73 | 3.75 |
|
22:00 15/03 |
Preston
Portsmouth |
0.25
| -0.97
0.87 |
2.0
| 0.80
-0.93 | 2.31
3.04
3.08 | Giải vô địch Anh |
Preston |
vs |
Portsmouth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.87 | 0.80
2.00
-0.93 | 2.31 | 0.65
0.00
-0.79 | 0.73
0.75
-0.86 | 2.99 | -0.98
-0.25
0.90 | -0.68
2.50
0.58 | 2.35 | -0.74
-0.25
0.64 | -0.78
1.00
0.68 | 3 |
|
22:00 15/03 |
Swansea
Burnley |
0.25 | -0.94
0.84 |
2.0
| 0.87
0.99 | 3.38
3.00
2.20 | Giải vô địch Anh |
Swansea |
vs |
Burnley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.25
0.84 | 0.87
2.00
0.99 | 3.38 | 0.65
0.25
-0.79 | 0.80
0.75
-0.93 | 4.33 | -0.93
0.25
0.84 | 0.89
2.00
-0.99 | 3.4 | 0.67
0.25
-0.78 | 0.82
0.75
-0.93 | 4.3 |
|
22:00 15/03 |
West Brom
Hull City |
0.5
| 0.90
1.00 |
2.25
| 0.91
0.95 | 1.91
3.27
4.00 | Giải vô địch Anh |
West Brom |
vs |
Hull City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
1.00 | 0.91
2.25
0.95 | 1.91 | -0.99
-0.25
0.85 | -0.93
1.00
0.80 | 2.56 | 0.92
-0.50
1.00 | 0.93
2.25
0.97 | 1.92 | -0.97
-0.25
0.87 | -0.89
1.00
0.79 | 2.56 |
|
22:00 15/03 |
Plymouth Argyle
Derby County |
0
| -0.98
0.88 |
1.75
| 0.84
-0.98 | 3.00
2.75
2.61 | Giải vô địch Anh |
Plymouth Argyle |
vs |
Derby County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.88 | 0.84
1.75
-0.98 | 3.0 | -0.97
0.00
0.83 | 0.96
0.75
0.92 | 3.86 | 0.70
0.25
-0.78 | -0.80
2.00
0.70 | 3 | -0.95
0.00
0.85 | 0.98
0.75
0.92 | 3.9 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
22:30 15/03 |
Farense
Sporting Braga |
0.5 | 0.84
-0.94 |
2.25
| 0.99
0.87 | 3.44
3.27
2.07 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Farense |
vs |
Sporting Braga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
-0.94 | 0.99
2.25
0.87 | 3.44 | 0.69
0.25
-0.83 | 0.69
0.75
-0.83 | 4.0 | 0.85
0.50
-0.93 | -0.99
2.25
0.89 | 3.45 | 0.70
0.25
-0.80 | -0.81
1.00
0.71 | 4.1 |
|
22:30 15/03 |
Gil Vicente
Santa Clara |
0
| -0.97
0.87 |
1.75
| 0.85
-0.99 | 2.86
2.85
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Gil Vicente |
vs |
Santa Clara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.87 | 0.85
1.75
-0.99 | 2.86 | 0.97
0.00
0.89 | -0.96
0.75
0.84 | 3.78 | -0.98
0.00
0.90 | -0.94
2.00
0.84 | 2.79 | 0.96
0.00
0.94 | 0.93
0.75
0.97 | 3.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
23:00 15/03 |
Nantes
Lille |
0.5 | 0.87
-0.97 |
2.25
| 0.87
0.99 | 3.78
3.33
2.03 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nantes |
vs |
Lille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
-0.97 | 0.87
2.25
0.99 | 3.78 | 0.76
0.25
-0.90 | 1.00
1.00
0.87 | 4.23 | -0.81
0.25
0.73 | -0.88
2.50
0.78 | 3.9 | 0.77
0.25
-0.88 | -0.98
1.00
0.88 | 4.2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
22:30 15/03 |
Utrecht
NEC Nijmegen |
0.5
| 0.87
-0.97 |
2.75
| 0.92
0.94 | 1.88
3.78
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Utrecht |
vs |
NEC Nijmegen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
-0.97 | 0.92
2.75
0.94 | 1.88 | 1.00
-0.25
0.86 | -0.85
1.25
0.71 | 2.49 | 0.88
-0.50
-0.96 | 0.93
2.75
0.97 | 1.88 | -0.98
-0.25
0.88 | -0.83
1.25
0.73 | 2.49 |
|
|
21:00 15/03 |
Makhachkala
Krylya Sovetov |
0.25
| -0.97
0.87 |
2.0
| 0.97
0.89 | 2.40
2.95
3.08 | Giải Ngoại hạng Nga |
Makhachkala |
vs |
Krylya Sovetov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.87 | 0.97
2.00
0.89 | 2.4 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.89
0.75
0.95 | 3.17 | -0.95
-0.25
0.87 | 0.84
2.00
-0.94 | 2.33 | 0.68
0.00
-0.78 | 0.81
0.75
-0.93 | 3.04 |
|
23:30 15/03 |
Lokomotiv Moscow
Dinamo Moscow |
0.25
| 0.87
-0.97 |
3.0
| 0.95
0.91 | 2.19
3.63
2.86 | Giải Ngoại hạng Nga |
Lokomotiv Moscow |
vs |
Dinamo Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
-0.97 | 0.95
3.00
0.91 | 2.19 | -0.85
-0.25
0.72 | 0.99
1.25
0.85 | 2.63 | 0.88
-0.25
-0.96 | 0.95
3.00
0.95 | 2.19 | 0.67
0.00
-0.78 | -0.99
1.25
0.87 | 2.63 |
|
|
20:00 15/03 |
Dunkerque
Metz |
0.25 | 0.97
0.93 |
2.25
| 0.87
-0.99 | 2.95
3.08
2.27 | Giải hạng Nhì Pháp |
Dunkerque |
vs |
Metz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.93 | 0.87
2.25
-0.99 | 2.95 | -0.78
0.00
0.64 | -0.93
1.00
0.80 | 3.78 | -0.67
0.00
0.57 | -0.92
2.25
0.79 | 3 | -0.71
0.00
0.61 | -0.50
1.00
0.38 | 4.45 |
|
20:00 15/03 |
Stade Lavallois
FC Paris |
0.5 | 0.99
0.91 |
2.25
| 0.99
0.89 | 4.00
3.17
1.89 | Giải hạng Nhì Pháp |
Stade Lavallois |
vs |
FC Paris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.91 | 0.99
2.25
0.89 | 4.0 | 0.85
0.25
-0.97 | 0.69
0.75
-0.83 | 4.7 | 0.88
0.50
-0.98 | -0.78
2.25
0.65 | 3.6 | 0.68
0.25
-0.78 | -0.86
0.75
0.74 | 4.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
20:00 15/03 |
Ludogorets
Botev Vratsa |
2.5
| -0.93
0.73 |
3.25
| -0.96
0.74 | 1.06
7.75
14.75 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Ludogorets |
vs |
Botev Vratsa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-2.50
0.73 | -0.96
3.25
0.74 | 1.06 | 0.88
-1.00
0.92 | 0.83
1.25
0.93 | 1.39 | -0.92
-2.00
0.75 | -0.99
3.75
0.81 | 1.03 | -0.96
-0.75
0.80 | 0.59
1.75
-0.78 | 1.03 |
|
22:30 15/03 |
CSKA Sofia
Cherno More |
0.5
| 0.78
-0.98 |
2.25
| 0.94
0.84 | 1.76
3.22
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA Sofia |
vs |
Cherno More |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
-0.98 | 0.94
2.25
0.84 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.88 | -0.90
1.00
0.66 | 2.37 | 0.82
-0.50
-0.98 | 0.96
2.25
0.86 | 1.82 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.67
0.75
-0.85 | 2.42 |
|
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
21:00 15/03 |
Cesena
Spezia |
0.25 | -0.97
0.87 |
2.25
| -0.91
0.77 | 3.33
2.86
2.23 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cesena |
vs |
Spezia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.87 | -0.91
2.25
0.77 | 3.33 | 0.65
0.25
-0.78 | 0.80
0.75
-0.93 | 4.12 | 1.00
0.25
0.92 | -0.78
2.25
0.67 | 3.55 | 0.66
0.25
-0.76 | -0.74
1.00
0.63 | 4.25 |
|
21:00 15/03 |
Juve Stabia
Modena |
0.25
| -0.90
0.80 |
2.0
| 0.77
-0.89 | 2.57
2.83
2.83 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Juve Stabia |
vs |
Modena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.77
2.00
-0.89 | 2.57 | 0.75
0.00
-0.88 | 0.79
0.75
-0.93 | 3.13 | 0.69
0.00
-0.78 | 0.79
2.00
-0.89 | 2.61 | 0.77
0.00
-0.88 | 0.81
0.75
-0.92 | 3.17 |
|
21:00 15/03 |
Cittadella
Sassuolo |
0.5 | -0.92
0.82 |
2.25
| 0.89
0.99 | 4.50
3.27
1.75 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cittadella |
vs |
Sassuolo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.50
0.82 | 0.89
2.25
0.99 | 4.5 | 0.96
0.25
0.92 | -0.94
1.00
0.81 | 4.57 | -0.92
0.50
0.83 | -0.93
2.50
0.82 | 4.25 | 0.95
0.25
0.95 | -0.99
1.00
0.89 | 4.5 |
|
21:00 15/03 |
Frosinone
Brescia |
0.25
| 0.92
0.98 |
2.25
| -0.88
0.76 | 2.30
2.68
3.50 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Frosinone |
vs |
Brescia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.88
2.25
0.76 | 2.3 | -0.74
-0.25
0.60 | 0.78
0.75
-0.92 | 2.95 | -0.97
-0.25
0.89 | -0.89
2.25
0.79 | 2.4 | 0.65
0.00
-0.75 | 0.80
0.75
-0.90 | 3.12 |
|
23:15 15/03 |
Pisa
Mantova |
1
| 0.99
0.91 |
2.25
| 0.83
-0.95 | 1.55
3.70
5.50 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Pisa |
vs |
Mantova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.91 | 0.83
2.25
-0.95 | 1.55 | -0.85
-0.50
0.72 | -0.96
1.00
0.84 | 2.19 | -0.96
-1.00
0.85 | 0.88
2.25
0.99 | | 0.63
-0.25
-0.79 | -0.97
1.00
0.81 | |
|
|
20:00 15/03 |
Astoria Walldorf
Hessen Kassel |
0
| 0.74
-0.94 |
2.75
| 0.91
0.85 | 2.28
3.22
2.72 | Giải Khu vực Đức |
Astoria Walldorf |
vs |
Hessen Kassel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.91
2.75
0.85 | 2.28 | 0.76
0.00
-0.98 | 0.63
1.00
-0.87 | 2.79 |
|
20:00 15/03 |
SPVGG Ansbach
Hankofen Hailing |
0.5
| 0.86
0.94 |
2.75
| 0.67
-0.91 | 1.88
3.70
3.13 | Giải Khu vực Đức |
SPVGG Ansbach |
vs |
Hankofen Hailing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.94 | 0.67
2.75
-0.91 | 1.88 | 0.90
-0.25
0.88 | 0.90
1.25
0.86 | 2.22 |
|
20:00 15/03 |
FC Giessen
Eintracht Frankfurt II |
0
| -0.88
0.68 |
2.75
| -0.85
0.61 | 2.82
3.27
2.20 | Giải Khu vực Đức |
FC Giessen |
vs |
Eintracht Frankfurt II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.00
0.68 | -0.85
2.75
0.61 | 2.82 | 1.00
0.00
0.78 | -0.78
1.25
0.54 | 3.27 |
|
20:00 15/03 |
Kickers Offenbach
Eintracht Trier |
1.25
| -0.89
0.69 |
2.75
| 0.89
0.87 | 1.48
4.00
5.17 | Giải Khu vực Đức |
Kickers Offenbach |
vs |
Eintracht Trier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-1.25
0.69 | 0.89
2.75
0.87 | 1.48 | 0.97
-0.50
0.81 | -0.90
1.25
0.66 | 2.0 |
|
20:00 15/03 |
FSV Frankfurt
SG Barockstadt |
0.5
| -0.94
0.74 |
2.5
| -0.99
0.75 | 2.08
3.13
3.08 | Giải Khu vực Đức |
FSV Frankfurt |
vs |
SG Barockstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.74 | -0.99
2.50
0.75 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.93
1.00
0.83 | 2.59 |
|
20:00 15/03 |
RW Oberhausen
Paderborn 07 II |
0.75
| 0.94
0.86 |
3.0
| 0.78
0.98 | 1.79
3.78
3.38 | Giải Khu vực Đức |
RW Oberhausen |
vs |
Paderborn 07 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.78
3.00
0.98 | 1.79 | 0.79
-0.25
0.99 | 0.93
1.25
0.83 | 2.09 |
|
20:00 15/03 |
Koln II
Duren |
0.5
| 0.90
0.90 |
2.5
| 0.88
0.88 | 1.92
3.27
3.38 | Giải Khu vực Đức |
Koln II |
vs |
Duren |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.90 | 0.88
2.50
0.88 | 1.92 | 0.98
-0.25
0.80 | 0.80
1.00
0.96 | 2.37 |
|
20:00 15/03 |
Goppinger SV
Mainz 05 II |
0.25 | 0.83
0.97 |
2.5
| 0.65
-0.88 | 2.84
3.44
2.19 | Giải Khu vực Đức |
Goppinger SV |
vs |
Mainz 05 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.97 | 0.65
2.50
-0.88 | 2.84 | -0.93
0.00
0.71 | 0.69
1.00
-0.93 | 3.38 |
|
20:00 15/03 |
Steinbach
Stuttgarter Kickers |
0.25 | 0.79
-0.99 |
2.5
| 0.72
-0.96 | 2.72
3.27
2.19 | Giải Khu vực Đức |
Steinbach |
vs |
Stuttgarter Kickers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.99 | 0.72
2.50
-0.96 | 2.72 | -0.92
0.00
0.70 | 0.74
1.00
-0.98 | 3.38 |
|
20:00 15/03 |
SGV Freiberg
Bahlinger |
1
| -0.86
0.66 |
2.5
| 0.70
-0.93 | 1.66
3.78
3.86 | Giải Khu vực Đức |
SGV Freiberg |
vs |
Bahlinger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
-1.00
0.66 | 0.70
2.50
-0.93 | 1.66 | 0.88
-0.25
0.90 | 0.67
1.00
-0.91 | 2.22 |
|
20:00 15/03 |
Villingen
Homburg |
1.25 | -0.98
0.78 |
3.0
| 0.83
0.93 | 6.50
4.85
1.35 | Giải Khu vực Đức |
Villingen |
vs |
Homburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.25
0.78 | 0.83
3.00
0.93 | 6.5 | 0.98
0.50
0.80 | 0.86
1.25
0.90 | 5.35 |
|
20:00 15/03 |
Schwaben Augsburg
Eintracht Bamberg |
1
| 0.81
0.98 |
2.75
| 0.85
0.91 | 1.48
4.00
5.35 | Giải Khu vực Đức |
Schwaben Augsburg |
vs |
Eintracht Bamberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.98 | 0.85
2.75
0.91 | 1.48 | 0.98
-0.50
0.80 | -0.91
1.25
0.67 | 2.01 |
|
20:00 15/03 |
Wuppertaler
Rodinghausen |
0.25 | 0.72
-0.93 |
2.5
| -0.90
0.66 | 2.65
3.27
2.29 | Giải Khu vực Đức |
Wuppertaler |
vs |
Rodinghausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
-0.93 | -0.90
2.50
0.66 | 2.65 | -0.95
0.00
0.73 | -0.98
1.00
0.74 | 3.33 |
|
20:00 15/03 |
Eintracht Hohkeppel
Uerdingen |
0.5
| 0.91
0.89 |
2.75
| 0.87
0.89 | 1.92
3.50
3.22 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Hohkeppel |
vs |
Uerdingen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.87
2.75
0.89 | 1.92 | -0.97
-0.25
0.75 | 0.64
1.00
-0.88 | 2.41 |
|
20:00 15/03 |
Borussia Monchengladbach II
FC Bocholt |
0.25
| -0.96
0.76 |
2.5
| 0.80
0.96 | 2.28
3.44
2.56 | Giải Khu vực Đức |
Borussia Monchengladbach II |
vs |
FC Bocholt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.80
2.50
0.96 | 2.28 | 0.70
0.00
-0.92 | 0.73
1.00
-0.97 | 2.75 |
|
20:00 15/03 |
Gutersloh
Fortuna Koln |
0
| 0.95
0.85 |
2.5
| 0.91
0.85 | 2.57
3.08
2.44 | Giải Khu vực Đức |
Gutersloh |
vs |
Fortuna Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.85 | 0.91
2.50
0.85 | 2.57 | 0.89
0.00
0.89 | 0.81
1.00
0.95 | 3.08 |
|
20:00 15/03 |
Lubeck
Meppen |
0
| 0.87
0.93 |
2.5
| 0.77
0.99 | 2.43
3.27
2.49 | Giải Khu vực Đức |
Lubeck |
vs |
Meppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.93 | 0.77
2.50
0.99 | 2.43 | 0.75
0.00
-0.97 | 0.69
1.00
-0.93 | 2.81 |
|
20:00 15/03 |
Sportfreunde Lotte
Wiedenbruck |
1
| 0.74
-0.94 |
3.0
| 1.00
0.76 | 1.43
4.23
5.35 | Giải Khu vực Đức |
Sportfreunde Lotte |
vs |
Wiedenbruck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
-0.94 | 1.00
3.00
0.76 | 1.43 | 0.88
-0.50
0.90 | 0.99
1.25
0.77 | 1.91 |
|
20:00 15/03 |
Illertissen
Greuther Furth II |
0.5
| 0.92
0.88 |
2.5
| 0.90
0.86 | 1.94
3.27
3.33 | Giải Khu vực Đức |
Illertissen |
vs |
Greuther Furth II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.90
2.50
0.86 | 1.94 | -0.98
-0.25
0.76 | 0.89
1.00
0.87 | 2.44 |
|
20:00 15/03 |
Nurnberg II
Aubstadt |
0.25
| 0.90
0.90 |
2.75
| 0.80
0.96 | 2.06
3.27
3.00 | Giải Khu vực Đức |
Nurnberg II |
vs |
Aubstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.90 | 0.80
2.75
0.96 | 2.06 | -0.83
-0.25
0.62 | -0.99
1.25
0.75 | 2.71 |
|
22:00 15/03 |
Jeddeloh
TSV Havelse |
0.5 | 0.95
0.85 |
2.75
| 0.84
0.92 | 3.27
3.56
1.87 | Giải Khu vực Đức |
Jeddeloh |
vs |
TSV Havelse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.85 | 0.84
2.75
0.92 | 3.27 | 0.89
0.25
0.89 | -0.97
1.25
0.73 | 4.33 | -0.93
0.50
0.77 | 0.84
2.75
0.98 | 3.6 | 0.94
0.25
0.90 | -0.94
1.25
0.76 | 4.35 |
|
22:00 15/03 |
Babelsberg
Lokomotive Leipzig |
0
| -0.77
0.56 |
2.5
| 1.00
0.76 | 3.08
3.13
2.08 | Giải Khu vực Đức |
Babelsberg |
vs |
Lokomotive Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.77
0.00
0.56 | 1.00
2.50
0.76 | 3.08 | -0.68
0.00
0.47 | 0.96
1.00
0.80 | 4.33 | 0.91
0.25
0.93 | -0.97
2.50
0.79 | 3 | 0.65
0.25
-0.81 | -0.98
1.00
0.80 | 3.85 |
|
|
22:30 15/03 |
Volendam
Cambuur |
0
| 0.84
-0.96 |
3.0
| -0.97
0.81 | 2.32
3.56
2.58 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Volendam |
vs |
Cambuur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.96 | -0.97
3.00
0.81 | 2.32 | 0.83
0.00
-0.99 | -0.99
1.25
0.83 | 2.8 | 0.87
0.00
-0.97 | -0.95
3.00
0.83 | 2.35 | 0.85
0.00
-0.97 | -0.97
1.25
0.85 | 2.8 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
20:45 15/03 |
FKS Stal Mielec
Slask Wroclaw |
0.25
| -0.97
0.87 |
2.5
| -0.94
0.81 | 2.35
3.27
2.87 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
FKS Stal Mielec |
vs |
Slask Wroclaw |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.87 | -0.94
2.50
0.81 | 2.35 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.96
1.00
0.88 | 3.0 | 0.68
0.00
-0.76 | -0.92
2.50
0.81 | | 0.74
0.00
-0.86 | 0.97
1.00
0.91 | 3 |
|
23:30 15/03 |
Gornik Zabrze
Motor Lublin |
0.5
| 1.00
0.90 |
2.75
| 0.97
0.91 | 2.01
3.63
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Gornik Zabrze |
vs |
Motor Lublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.90 | 0.97
2.75
0.91 | 2.01 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.75
1.00
-0.91 | 2.58 | -0.99
-0.50
0.91 | 0.77
2.50
-0.88 | 2.01 | -0.93
-0.25
0.81 | 0.77
1.00
-0.89 | 2.58 |
|
|
21:00 15/03 |
Maritimo
Felgueiras 1932 |
0.25
| -0.97
0.85 |
2.0
| 0.79
-0.95 | 2.35
3.08
2.84 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Maritimo |
vs |
Felgueiras 1932 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.79
2.00
-0.95 | 2.35 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.74
0.75
-0.90 | 3.0 |
|
22:30 15/03 |
Chaves
Oliveirense |
1
| -0.92
0.78 |
2.5
| 0.90
0.94 | 1.63
3.70
4.70 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Chaves |
vs |
Oliveirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-1.00
0.78 | 0.90
2.50
0.94 | 1.63 | 0.75
-0.25
-0.91 | 0.83
1.00
-0.99 | 2.19 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
23:00 15/03 |
SSC Farul
CSMS Iasi |
0.75
| 0.98
0.82 |
2.5
| 0.87
0.89 | 1.72
3.50
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SSC Farul |
vs |
CSMS Iasi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.82 | 0.87
2.50
0.89 | 1.72 | 0.84
-0.25
0.94 | 0.85
1.00
0.91 | 2.31 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
20:00 15/03 |
Ferrol
Eibar |
0.25 | -0.99
0.89 |
2.0
| -0.95
0.83 | 3.27
2.99
2.28 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Eibar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.89 | -0.95
2.00
0.83 | 3.27 | 0.63
0.25
-0.76 | 0.93
0.75
0.93 | 4.57 | 0.99
0.25
0.93 | -0.63
2.00
0.53 | 3.5 | 0.51
0.25
-0.61 | -0.69
0.75
0.59 | 4.95 |
|
22:15 15/03 |
Albacete Balompie
Malaga |
0.5
| 0.95
0.95 |
2.25
| 0.97
0.91 | 1.96
3.27
3.78 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Albacete Balompie |
vs |
Malaga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.95 | 0.97
2.25
0.91 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.87
1.00
0.73 | 2.63 | 0.96
-0.50
0.96 | 0.99
2.25
0.91 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.69
0.75
-0.79 | 2.63 |
|
22:15 15/03 |
FC Cartagena
Burgos |
0.25 | -0.98
0.88 |
1.75
| 0.89
0.98 | 3.50
2.90
2.23 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Cartagena |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.88 | 0.89
1.75
0.98 | 3.5 | 0.64
0.25
-0.78 | 0.99
0.75
0.87 | 4.7 | 0.75
0.50
-0.83 | -0.79
2.00
0.69 | 3.55 | 0.67
0.25
-0.78 | -0.99
0.75
0.89 | 4.85 |
|
|
22:00 15/03 |
Grimsby
Salford City |
0.5
| 0.83
-0.97 |
2.25
| 0.88
0.96 | 1.79
3.27
3.70 | Giải hạng hai Anh |
Grimsby |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.97 | 0.88
2.25
0.96 | 1.79 | 0.97
-0.25
0.87 | -0.93
1.00
0.77 | 2.47 | -0.88
-0.75
0.78 | 0.87
2.25
-0.99 | 1.83 | 0.99
-0.25
0.89 | -0.92
1.00
0.79 | 2.47 |
|
22:00 15/03 |
Morecambe
Barrow |
0.25 | 0.87
0.99 |
2.0
| 0.84
1.00 | 3.08
2.83
2.19 | Giải hạng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Barrow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.99 | 0.84
2.00
1.00 | 3.08 | -0.84
0.00
0.68 | 0.78
0.75
-0.94 | 3.86 | 0.87
0.25
-0.97 | -0.83
2.25
0.71 | 3.2 | -0.83
0.00
0.70 | 0.80
0.75
-0.93 | 3.9 |
|
22:00 15/03 |
Colchester
Fleetwood Town |
0.5
| -0.92
0.78 |
2.0
| -0.99
0.83 | 2.04
2.88
3.33 | Giải hạng hai Anh |
Colchester |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.78 | -0.99
2.00
0.83 | 2.04 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.86
0.75
0.98 | 2.64 | -0.90
-0.50
0.80 | 0.72
1.75
-0.84 | 2.11 | -0.84
-0.25
0.72 | 0.88
0.75
1.00 | 2.64 |
|
22:00 15/03 |
Bradford
Tranmere |
0.75
| 0.78
-0.92 |
2.25
| 1.00
0.84 | 1.52
3.50
5.17 | Giải hạng hai Anh |
Bradford |
vs |
Tranmere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
-0.92 | 1.00
2.25
0.84 | 1.52 | 0.72
-0.25
-0.88 | -0.88
1.00
0.71 | 2.2 | 0.79
-0.75
-0.89 | -0.98
2.25
0.86 | 1.57 | 0.74
-0.25
-0.86 | -0.85
1.00
0.73 | 2.2 |
|
22:00 15/03 |
Carlisle
AFC Wimbledon |
0.25 | 0.80
-0.93 |
2.0
| 0.95
0.89 | 2.91
2.87
2.25 | Giải hạng hai Anh |
Carlisle |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.93 | 0.95
2.00
0.89 | 2.91 | -0.88
0.00
0.71 | 0.84
0.75
0.99 | 3.78 | 0.82
0.25
-0.93 | 0.97
2.00
0.91 | 3 | -0.85
0.00
0.73 | 0.86
0.75
-0.98 | 3.8 |
|
22:00 15/03 |
Accrington
Gillingham |
0.25
| -0.90
0.76 |
2.0
| -0.98
0.82 | 2.27
2.82
2.96 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.76 | -0.98
2.00
0.82 | 2.27 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.85
0.75
0.99 | 3.08 | -0.88
-0.25
0.78 | -0.96
2.00
0.84 | 2.34 | 0.76
0.00
-0.88 | 0.87
0.75
-0.99 | 3.1 |
|
22:00 15/03 |
Port Vale
Milton Keynes Dons |
0.5
| -0.97
0.83 |
2.25
| 0.93
0.91 | 1.98
3.04
3.22 | Giải hạng hai Anh |
Port Vale |
vs |
Milton Keynes Dons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.83 | 0.93
2.25
0.91 | 1.98 | -0.91
-0.25
0.75 | -0.94
1.00
0.78 | 2.49 | 0.77
-0.25
-0.88 | -0.83
2.50
0.70 | 2.05 | -0.89
-0.25
0.77 | -0.93
1.00
0.80 | 2.49 |
|
22:00 15/03 |
Notts County
Chesterfield |
0.5
| 1.00
0.86 |
2.75
| 0.99
0.85 | 1.96
3.44
3.00 | Giải hạng hai Anh |
Notts County |
vs |
Chesterfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.86 | 0.99
2.75
0.85 | 1.96 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.73
1.00
-0.89 | 2.4 | -0.98
-0.50
0.88 | -0.99
2.75
0.87 | 2.02 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.4 |
|
22:00 15/03 |
Newport County
Harrogate Town |
0
| -0.94
0.81 |
2.25
| 0.96
0.88 | 2.65
3.00
2.34 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Harrogate Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.81 | 0.96
2.25
0.88 | 2.65 | -0.97
0.00
0.81 | -0.90
1.00
0.74 | 3.5 | -0.93
0.00
0.83 | 0.98
2.25
0.90 | 2.74 | -0.95
0.00
0.83 | 0.70
0.75
-0.83 | 3.5 |
|
|
22:00 15/03 |
Charlton
Wigan |
0.75
| 0.83
-0.97 |
2.0
| 0.85
0.99 | 1.56
3.33
5.50 | Giải hạng nhất Anh |
Charlton |
vs |
Wigan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.97 | 0.85
2.00
0.99 | 1.56 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.76
0.75
-0.93 | 2.29 | 0.85
-0.75
-0.95 | -0.84
2.25
0.72 | 1.61 | 0.79
-0.25
-0.92 | 0.78
0.75
-0.90 | 2.29 |
|
22:00 15/03 |
Lincoln City
Bristol Rovers |
1
| -0.96
0.82 |
2.5
| 1.00
0.84 | 1.49
3.63
5.17 | Giải hạng nhất Anh |
Lincoln City |
vs |
Bristol Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.00
0.82 | 1.00
2.50
0.84 | 1.49 | 0.71
-0.25
-0.88 | 0.94
1.00
0.90 | 2.19 | -0.94
-1.00
0.84 | -0.98
2.50
0.86 | 1.54 | -0.84
-0.50
0.72 | 0.96
1.00
0.92 | 2.19 |
|
22:00 15/03 |
Reading
Stevenage |
0
| 0.79
-0.93 |
2.25
| -0.93
0.77 | 2.34
2.96
2.71 | Giải hạng nhất Anh |
Reading |
vs |
Stevenage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.93 | -0.93
2.25
0.77 | 2.34 | 0.84
0.00
0.99 | 0.71
0.75
-0.88 | 3.22 | 0.79
0.00
-0.89 | -0.93
2.25
0.80 | 2.38 | 0.84
0.00
-0.96 | -0.80
1.00
0.68 | 3.15 |
|
22:00 15/03 |
Huddersfield
Crawley Town |
1
| 0.86
1.00 |
3.0
| 1.00
0.84 | 1.46
4.00
4.85 | Giải hạng nhất Anh |
Huddersfield |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
1.00 | 1.00
3.00
0.84 | 1.46 | 0.99
-0.50
0.84 | 0.98
1.25
0.86 | 2.03 | -0.79
-1.25
0.69 | 0.90
2.75
0.98 | 1.55 | -0.95
-0.50
0.83 | -0.89
1.25
0.77 | 2.05 |
|
22:00 15/03 |
Blackpool
Leyton Orient |
0.25
| 0.80
-0.93 |
2.5
| 0.93
0.91 | 2.07
3.27
2.89 | Giải hạng nhất Anh |
Blackpool |
vs |
Leyton Orient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.93 | 0.93
2.50
0.91 | 2.07 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.87
1.00
0.97 | 2.58 | 0.83
-0.25
-0.93 | 0.95
2.50
0.93 | 2.14 | 0.61
0.00
-0.74 | 0.89
1.00
0.99 | 2.58 |
|
22:00 15/03 |
Mansfield
Barnsley |
0
| 0.85
-0.99 |
2.5
| 0.88
0.96 | 2.34
3.13
2.55 | Giải hạng nhất Anh |
Mansfield |
vs |
Barnsley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.99 | 0.88
2.50
0.96 | 2.34 | 0.84
0.00
0.99 | 0.78
1.00
-0.94 | 2.93 | 0.85
0.00
-0.95 | -0.90
2.75
0.78 | 2.39 | 0.86
0.00
-0.98 | 0.82
1.00
-0.94 | 2.95 |
|
22:00 15/03 |
Shrewsbury
Burton Albion |
0
| 0.80
-0.93 |
2.0
| 0.83
-0.99 | 2.37
2.88
2.73 | Giải hạng nhất Anh |
Shrewsbury |
vs |
Burton Albion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.83
2.00
-0.99 | 2.37 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.75
0.75
-0.91 | 3.13 | -0.83
-0.25
0.73 | -0.88
2.25
0.75 | 2.45 | 0.82
0.00
-0.94 | 0.77
0.75
-0.89 | 3.15 |
|
22:00 15/03 |
Rotherham
Exeter |
0.75
| 0.95
0.91 |
2.5
| 1.00
0.84 | 1.68
3.44
4.12 | Giải hạng nhất Anh |
Rotherham |
vs |
Exeter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.91 | 1.00
2.50
0.84 | 1.68 | 0.84
-0.25
0.99 | 0.93
1.00
0.91 | 2.35 | 0.97
-0.75
0.93 | -0.98
2.50
0.86 | 1.73 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.95
1.00
0.93 | 2.35 |
|
22:00 15/03 |
Wycombe
Wrexham |
0.5
| -0.96
0.82 |
2.25
| 1.00
0.84 | 2.00
3.04
3.27 | Giải hạng nhất Anh |
Wycombe |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.82 | 1.00
2.25
0.84 | 2.0 | -0.93
-0.25
0.76 | -0.86
1.00
0.70 | 2.52 | -0.94
-0.50
0.84 | -0.98
2.25
0.86 | 2.06 | -0.90
-0.25
0.78 | -0.84
1.00
0.72 | 2.52 |
|
22:00 15/03 |
Northampton
Birmingham |
0.75 | 0.93
0.93 |
2.25
| 0.87
0.97 | 4.50
3.38
1.61 | Giải hạng nhất Anh |
Northampton |
vs |
Birmingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.93 | 0.87
2.25
0.97 | 4.5 | -0.99
0.25
0.83 | -0.93
1.00
0.77 | 4.57 | 0.95
0.75
0.95 | 0.89
2.25
0.99 | 4.6 | -0.97
0.25
0.85 | -0.94
1.00
0.82 | 4.5 |
|
|
20:00 15/03 |
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Netanya |
1
| 0.79
0.99 |
2.75
| 0.87
0.89 | 1.40
4.00
5.17 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Beer Sheva |
vs |
Maccabi Netanya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.99 | 0.87
2.75
0.89 | 1.4 | 1.00
-0.50
0.78 | -0.98
1.25
0.73 | 2.03 |
|
23:30 15/03 |
Irony Tiberias
Hapoel Hadera |
0.25
| 0.91
0.87 |
2.25
| 0.98
0.78 | 2.02
2.87
2.75 | Giải Ngoại hạng Israel |
Irony Tiberias |
vs |
Hapoel Hadera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.98
2.25
0.78 | 2.02 | 0.61
0.00
-0.83 | 0.68
0.75
-0.93 | 2.86 |
|
23:30 15/03 |
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Petah Tikva |
0
| 0.89
0.89 |
2.25
| 0.87
0.89 | 2.40
3.04
2.40 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Kiryat Shmona |
vs |
Maccabi Petah Tikva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.89 | 0.87
2.25
0.89 | 2.4 | 0.88
0.00
0.90 | 1.00
1.00
0.75 | 3.22 |
|
|
22:00 15/03 |
Motherwell
St Mirren |
0
| -0.90
0.80 |
2.25
| -0.92
0.78 | 2.88
2.87
2.44 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Motherwell |
vs |
St Mirren |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.80 | -0.92
2.25
0.78 | 2.88 | -0.94
0.00
0.80 | 0.78
0.75
-0.92 | 3.78 |
|
22:00 15/03 |
Kilmarnock
Hibernian |
0
| 0.84
-0.94 |
2.25
| 0.95
0.91 | 2.39
3.04
2.79 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Kilmarnock |
vs |
Hibernian |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.94 | 0.95
2.25
0.91 | 2.39 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.70
0.75
-0.84 | 3.27 |
|
22:00 15/03 |
Hearts
Ross County |
1.25
| -0.94
0.84 |
2.5
| 0.90
0.96 | 1.40
4.23
6.25 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Hearts |
vs |
Ross County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.25
0.84 | 0.90
2.50
0.96 | 1.4 | -0.97
-0.50
0.83 | 0.84
1.00
-0.98 | 2.05 |
|
22:00 15/03 |
St Johnstone
Aberdeen |
0.25 | 0.88
-0.98 |
2.5
| 0.99
0.87 | 2.88
3.17
2.25 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Johnstone |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
-0.98 | 0.99
2.50
0.87 | 2.88 | -0.86
0.00
0.72 | 0.99
1.00
0.87 | 3.63 |
|
|
20:30 15/03 |
Magesi
Golden Arrows |
0.25
| -0.93
0.72 |
2.0
| 1.00
0.76 | 2.28
2.68
2.84 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Magesi |
vs |
Golden Arrows |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.72 | 1.00
2.00
0.76 | 2.28 | 0.70
0.00
-0.92 | 0.91
0.75
0.85 | 3.27 |
|
20:30 15/03 |
Cape Town City
Marumo Gallants FC |
0.5
| -0.97
0.75 |
2.0
| 0.97
0.79 | 1.99
2.83
3.27 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Cape Town City |
vs |
Marumo Gallants FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.75 | 0.97
2.00
0.79 | 1.99 | -0.89
-0.25
0.67 | 0.85
0.75
0.91 | 2.68 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
19:55 15/03 |
Shortan Guzor
Bunyodkor |
0.25 | -0.76
0.55 |
2.25
| -0.93
0.69 | 4.12
3.08
1.67 | Giải Super League Uzbekistan |
Shortan Guzor |
vs |
Bunyodkor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.76
0.25
0.55 | -0.93
2.25
0.69 | 4.12 | 0.84
0.25
0.94 | 0.66
0.75
-0.92 | 5.17 |
|
21:30 15/03 |
Andijan
Nasaf Qarshi |
0.25 | 0.74
-0.96 |
2.0
| 0.96
0.80 | 3.04
2.66
2.24 | Giải Super League Uzbekistan |
Andijan |
vs |
Nasaf Qarshi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
-0.96 | 0.96
2.00
0.80 | 3.04 | -0.88
0.00
0.66 | 0.84
0.75
0.92 | 4.0 |
|
22:15 15/03 |
Dinamo Samarqand
Mashal Mubarek |
0.75
| -0.99
0.77 |
2.25
| 0.83
0.93 | 1.71
3.13
3.94 | Giải Super League Uzbekistan |
Dinamo Samarqand |
vs |
Mashal Mubarek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.77 | 0.83
2.25
0.93 | 1.71 | 0.88
-0.25
0.90 | 1.00
1.00
0.75 | 2.27 |
|
|
21:00 15/03 |
Vitebsk
BATE Borisov |
0.25
| 0.86
0.90 |
2.25
| -0.88
0.60 | 1.98
2.85
3.13 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Vitebsk |
vs |
BATE Borisov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.90 | -0.88
2.25
0.60 | 1.98 | 0.51
0.00
-0.76 | 0.78
0.75
0.94 | 2.7 |
|
|
21:00 15/03 |
Daugavpils
Rigas Futbola Skola |
1.75 | 0.88
0.88 |
3.0
| -0.94
0.68 | 9.00
5.17
1.14 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Daugavpils |
vs |
Rigas Futbola Skola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.75
0.88 | -0.94
3.00
0.68 | 9.0 | 0.89
0.75
0.86 | 0.93
1.25
0.79 | 7.0 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
21:00 15/03 |
Hegelmann Litauen
FA Siauliai |
0.5
| -0.93
0.69 |
2.25
| 0.87
0.87 | 2.01
3.04
2.81 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Hegelmann Litauen |
vs |
FA Siauliai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.69 | 0.87
2.25
0.87 | 2.01 | -0.90
-0.25
0.64 | 0.99
1.00
0.72 | 2.52 |
|
22:00 15/03 |
Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai |
1.5
| -0.95
0.71 |
2.75
| 0.91
0.83 | 1.29
4.23
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
Banga Gargzdai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.50
0.71 | 0.91
2.75
0.83 | 1.29 | -0.93
-0.75
0.68 | -0.93
1.25
0.65 | 1.74 |
|
|
20:00 15/03 |
Tekstilac Odzaci
IMT Novi Beograd |
1.0 | 0.94
0.82 |
2.25
| 0.84
0.90 | 6.00
3.63
1.37 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Tekstilac Odzaci |
vs |
IMT Novi Beograd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.00
0.82 | 0.84
2.25
0.90 | 6.0 | 0.73
0.50
-0.99 | 0.98
1.00
0.73 | 5.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
20:00 15/03 |
Kasimpasa
Alanyaspor |
0.5
| 0.86
-0.98 |
2.5
| 0.97
0.89 | 1.81
3.33
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Kasimpasa |
vs |
Alanyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.97
2.50
0.89 | 1.81 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.82
1.00
-0.98 | 2.49 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
21:00 15/03 |
ASO Chlef
Oued Akbou |
0.75
| 0.98
0.78 |
1.75
| 0.75
0.98 | 1.62
2.89
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
ASO Chlef |
vs |
Oued Akbou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.78 | 0.75
1.75
0.98 | 1.62 | 0.88
-0.25
0.87 | 0.87
0.75
0.85 | 2.27 |
|
|
20:30 15/03 |
SV Ried
Lafnitz |
1.75
| 0.85
1.00 |
3.25
| -0.96
0.78 | 1.15
5.75
9.50 | Giải hạng Nhì Áo |
SV Ried |
vs |
Lafnitz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.75
1.00 | -0.96
3.25
0.78 | 1.15 | 0.78
-0.75
-0.98 | 0.81
1.25
1.00 | 1.52 | 0.95
-1.75
0.95 | -0.90
3.25
0.78 | 1.22 | 0.88
-0.75
1.00 | 0.87
1.25
-0.99 | 1.62 |
|
|
22:00 15/03 |
Anderlecht II
RFC Seraing |
0.5
| 0.86
0.90 |
2.75
| 0.85
0.89 | 1.80
3.38
3.04 | Giải hạng Nhất B Bỉ |
Anderlecht II |
vs |
RFC Seraing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.90 | 0.85
2.75
0.89 | 1.8 | 0.91
-0.25
0.84 | -0.95
1.25
0.67 | 2.28 |
|
22:00 15/03 |
Francs Borains
Zulte Waregem |
0.75 | 0.79
0.97 |
2.75
| 0.83
0.91 | 3.44
3.44
1.67 | Giải hạng Nhất B Bỉ |
Francs Borains |
vs |
Zulte Waregem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.75
0.97 | 0.83
2.75
0.91 | 3.44 | 0.89
0.25
0.86 | 1.00
1.25
0.71 | 3.7 | -0.93
0.50
0.76 | 0.87
2.75
0.95 | 3.6 | 0.94
0.25
0.90 | -0.94
1.25
0.76 | 3.85 |
|
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
19:45 15/03 |
FC Ilves II
JJK Jyvaskyla |
1.75 | 0.67
-0.97 |
3.75
| 0.84
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
FC Ilves II |
vs |
JJK Jyvaskyla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
1.75
-0.97 | 0.84
3.75
0.86 | | 0.74
0.75
0.94 | -0.97
1.75
0.65 | |
|
20:00 15/03 |
Molde
Kristiansund BK |
0
| 0.87
0.98 |
2.5
| 0.89
0.93 | 7.00
3.33
1.41 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Molde |
vs |
Kristiansund BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.98 | 0.89
2.50
0.93 | 7.0 | 0.90
0.00
0.94 | -0.40
1.50
0.24 | 85.0 | 0.80
0.25
-0.90 | -0.59
4.50
0.47 | | | | |
|
20:00 15/03 |
Lillestrom
Odds BK |
0.5
| 0.76
0.94 |
3.0
| 0.91
0.79 | 1.69
3.33
3.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Lillestrom |
vs |
Odds BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
0.94 | 0.91
3.00
0.79 | 1.69 | 0.87
-0.25
0.82 | 0.90
1.25
0.79 | 2.17 |
|
20:00 15/03 |
Mjondalen
Moss |
0
| 0.93
0.77 |
2.75
| 0.83
0.87 | 2.25
3.17
2.13 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Mjondalen |
vs |
Moss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.77 | 0.83
2.75
0.87 | 2.25 | 0.93
0.00
0.76 | 0.98
1.25
0.70 | 2.8 | -0.97
0.00
0.87 | -0.79
2.75
0.67 | 2.66 | 1.00
0.00
0.90 | -0.59
1.25
0.47 | 3.6 |
|
20:00 15/03 |
Fredrikstad
Stromsgodset |
0.25
| 0.91
0.79 |
2.25
| 0.79
0.91 | 2.08
3.04
2.72 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Fredrikstad |
vs |
Stromsgodset |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.79 | 0.79
2.25
0.91 | 2.08 | 0.60
0.00
-0.92 | 0.98
1.00
0.70 | 2.73 | 0.67
0.00
-0.78 | -0.78
3.25
0.66 | 5.1 | 0.73
0.00
-0.83 | -0.45
2.00
0.33 | 14 |
|
20:30 15/03 |
Haka
Klubi 04 |
0.75
| 0.80
0.90 |
3.25
| 0.94
0.76 | 1.54
3.86
3.63 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Haka |
vs |
Klubi 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.90 | 0.94
3.25
0.76 | 1.54 | 0.71
-0.25
0.97 | 0.76
1.25
0.93 | 2.08 | 0.90
-0.75
0.90 | -0.74
3.25
0.53 | 1.66 | 0.80
-0.25
1.00 | -0.97
1.25
0.77 | |
|
21:00 15/03 |
Brann
Sogndal |
2.25
| 0.95
0.75 |
3.5
| 0.92
0.78 | 1.07
6.25
11.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Brann |
vs |
Sogndal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-2.25
0.75 | 0.92
3.50
0.78 | 1.07 | 0.89
-1.00
0.80 | 0.93
1.50
0.76 | 1.41 | 1.00
-2.25
0.80 | 0.97
3.50
0.83 | 1.13 | 0.95
-1.00
0.85 | 0.99
1.50
0.81 | |
|
21:00 15/03 |
Valerenga
Tromso |
0.5
| 0.87
0.83 |
2.5
| 0.80
0.90 | 1.82
3.22
3.08 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Valerenga |
vs |
Tromso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.80
2.50
0.90 | 1.82 | 0.95
-0.25
0.73 | 0.77
1.00
0.92 | 2.36 | 0.89
-0.50
0.91 | 0.85
2.50
0.95 | 1.89 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.82
1.00
0.98 | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
21:00 15/03 |
Sibenik
Istra 1961 |
0.25 | 0.82
0.94 |
2.0
| 0.83
0.91 | 3.04
2.82
2.01 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Sibenik |
vs |
Istra 1961 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.94 | 0.83
2.00
0.91 | 3.04 | -0.88
0.00
0.62 | 0.78
0.75
0.94 | 3.86 |
|
23:30 15/03 |
Dinamo Zagreb
Lokomotiva Zagreb |
1.25
| 0.78
0.98 |
3.0
| 0.78
0.95 | 1.28
4.50
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Dinamo Zagreb |
vs |
Lokomotiva Zagreb |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.25
0.98 | 0.78
3.00
0.95 | 1.28 | 0.73
-0.50
-0.99 | 0.87
1.25
0.85 | 1.71 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
22:00 15/03 |
Teplice
Slovacko |
0.75
| 0.91
0.95 |
2.25
| 0.91
0.91 | 1.51
3.38
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Teplice |
vs |
Slovacko |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.95 | 0.91
2.25
0.91 | 1.51 | 0.82
-0.25
0.99 | -0.94
1.00
0.75 | 2.25 |
|
22:00 15/03 |
Pardubice
Dukla Prague |
0
| 0.82
-0.96 |
2.25
| 0.99
0.83 | 2.52
2.85
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Pardubice |
vs |
Dukla Prague |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.96 | 0.99
2.25
0.83 | 2.52 | 0.80
0.00
-0.99 | -0.89
1.00
0.70 | 3.08 |
|
|
20:00 15/03 |
Helsingor
Aarhus Fremad |
0.25 | 0.59
-0.89 |
2.5
| 0.99
0.71 | 2.53
2.95
2.33 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Helsingor |
vs |
Aarhus Fremad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.25
-0.89 | 0.99
2.50
0.71 | 2.53 | 0.86
0.00
0.83 | 0.88
1.00
0.81 | 3.08 |
|
20:00 15/03 |
Hellerup IK
Thisted |
0.25
| 0.81
0.89 |
2.25
| 0.91
0.79 | 1.93
3.04
3.04 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Hellerup IK |
vs |
Thisted |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.89 | 0.91
2.25
0.79 | 1.93 | -0.88
-0.25
0.56 | 0.57
0.75
-0.89 | 2.6 |
|
20:00 15/03 |
Middelfart
AB Gladsaxe |
0.5
| 0.84
0.86 |
2.5
| 0.89
0.81 | 1.80
3.17
3.27 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Middelfart |
vs |
AB Gladsaxe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.86 | 0.89
2.50
0.81 | 1.8 | 0.93
-0.25
0.76 | 0.89
1.00
0.80 | 2.29 |
|
21:00 15/03 |
Fremad Amager
Skive |
0.75
| 0.75
0.95 |
2.5
| 0.90
0.80 | 1.50
3.78
4.12 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Fremad Amager |
vs |
Skive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.95 | 0.90
2.50
0.80 | 1.5 | 0.76
-0.25
0.93 | 0.87
1.00
0.82 | 2.07 |
|
|
20:00 15/03 |
HJK Helsinki
KUPS |
0.25
| 0.71
-0.95 |
2.5
| 0.98
0.75 | 2.05
3.17
3.13 | Cúp Liên đoàn Phần Lan |
HJK Helsinki |
vs |
KUPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
-0.95 | 0.98
2.50
0.75 | 2.05 | -0.90
-0.25
0.64 | 0.87
1.00
0.85 | 2.65 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
20:00 15/03 |
FC Nantes W
Strasbourg W |
0.25
| 0.70
-0.94 |
2.0
| 0.82
0.92 | 1.80
2.99
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
FC Nantes W |
vs |
Strasbourg W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
-0.94 | 0.82
2.00
0.92 | 1.8 | | | |
|
23:00 15/03 |
Fleury 91 W
Dijon W |
0.5
| 0.88
0.88 |
2.75
| 0.82
0.92 | 1.82
3.33
2.99 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
Fleury 91 W |
vs |
Dijon W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.88 | 0.82
2.75
0.92 | 1.82 | 0.96
-0.25
0.78 | 1.00
1.25
0.71 | 2.25 |
|
|
20:00 15/03 |
Osnabruck
Arminia Bielefeld |
0.25 | -0.98
0.84 |
2.75
| -0.98
0.80 | 2.68
3.17
2.03 | Giải hạng Ba Đức |
Osnabruck |
vs |
Arminia Bielefeld |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.84 | -0.98
2.75
0.80 | 2.68 | 0.68
0.25
-0.88 | 0.72
1.00
-0.92 | 3.38 | -0.98
0.25
0.88 | -0.97
2.50
0.85 | 2.97 | -0.67
0.00
0.57 | -0.83
1.00
0.70 | 4.2 |
|
20:00 15/03 |
Verl
Ingolstadt |
0.25
| 0.91
0.95 |
2.5
| 0.86
0.96 | 1.97
3.17
2.78 | Giải hạng Ba Đức |
Verl |
vs |
Ingolstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.95 | 0.86
2.50
0.96 | 1.97 | -0.89
-0.25
0.70 | 0.76
1.00
-0.95 | 2.51 | -0.92
-0.25
0.81 | -0.84
3.50
0.72 | 1.42 | 0.78
0.00
-0.88 | 0.87
1.75
-0.99 | 1.24 |
|
20:00 15/03 |
Borussia Dortmund II
Viktoria Koln |
0.25
| 0.97
0.88 |
2.75
| 0.87
0.95 | 2.03
3.38
2.78 | Giải hạng Ba Đức |
Borussia Dortmund II |
vs |
Viktoria Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.88 | 0.87
2.75
0.95 | 2.03 | 0.72
0.00
-0.92 | -0.93
1.25
0.74 | 2.64 | -0.72
-0.25
0.62 | -0.63
2.75
0.51 | 2.56 | 0.91
0.00
0.99 | -0.46
1.25
0.34 | 3.5 |
|
20:00 15/03 |
Hannover II
Wehen |
0.25 | 0.80
-0.94 |
2.75
| 0.99
0.83 | 2.43
3.27
2.15 | Giải hạng Ba Đức |
Hannover II |
vs |
Wehen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.99
2.75
0.83 | 2.43 | -0.91
0.00
0.71 | 0.69
1.00
-0.88 | 3.33 | 0.79
0.25
-0.89 | -0.64
2.75
0.52 | 2.74 | -0.90
0.00
0.80 | -0.59
1.00
0.47 | 4.3 |
|
20:00 15/03 |
Rot Weiss Essen
Dynamo Dresden |
0.25 | 0.83
-0.97 |
2.75
| 0.85
0.97 | 2.62
3.17
2.21 | Giải hạng Ba Đức |
Rot Weiss Essen |
vs |
Dynamo Dresden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.97 | 0.85
2.75
0.97 | 2.62 | -0.89
0.00
0.70 | -0.97
1.25
0.77 | 3.27 | 0.84
0.25
-0.94 | -0.81
2.75
0.69 | 2.76 | -0.88
0.00
0.78 | -0.57
1.25
0.45 | 3.8 |
|
22:30 15/03 |
1860 Munchen
Unterhaching |
0.5
| 0.86
0.99 |
2.75
| 0.95
0.87 | 1.80
3.33
3.44 | Giải hạng Ba Đức |
1860 Munchen |
vs |
Unterhaching |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.99 | 0.95
2.75
0.87 | 1.8 | 0.92
-0.25
0.90 | -0.88
1.25
0.68 | 2.28 | 0.88
-0.50
-0.98 | 0.98
2.75
0.90 | 1.88 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.72
1.00
-0.84 | 2.38 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
20:00 15/03 |
Hoffenheim W
Koln W |
1.5
| 0.86
0.90 |
3.0
| 0.94
0.79 | 1.18
4.70
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
Hoffenheim W |
vs |
Koln W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.90 | 0.94
3.00
0.79 | 1.18 | 1.00
-0.75
0.74 | 0.89
1.25
0.83 | 1.57 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Malaysia |
21:00 15/03 |
PDRM
Negeri Sembilan |
0.5
| 0.92
0.78 |
2.75
| -0.99
0.69 | 1.87
3.17
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Malaysia |
PDRM |
vs |
Negeri Sembilan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.78 | -0.99
2.75
0.69 | 1.87 | 0.93
-0.25
0.76 | 0.68
1.00
1.00 | 2.27 |
|
|
20:00 15/03 |
Lusitania
Sporting Covilha |
0
| -0.99
0.75 |
2.25
| 0.98
0.75 | 2.60
2.82
2.27 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Lusitania |
vs |
Sporting Covilha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.75 | 0.98
2.25
0.75 | 2.6 | 0.96
0.00
0.78 | 0.65
0.75
-0.93 | 3.33 |
|
22:00 15/03 |
Atletico Clube De Portugal
Lusitania FC |
0
| 0.90
0.86 |
2.25
| 0.84
0.90 | 2.40
2.94
2.35 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Atletico Clube De Portugal |
vs |
Lusitania FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.86 | 0.84
2.25
0.90 | 2.4 | 0.87
0.00
0.87 | 0.57
0.75
-0.85 | 3.13 |
|
22:00 15/03 |
Sanjoanense
Vilaverdense |
0.5
| 0.87
0.89 |
2.5
| 0.94
0.80 | 1.79
3.13
3.27 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Sanjoanense |
vs |
Vilaverdense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.89 | 0.94
2.50
0.80 | 1.79 | 0.96
-0.25
0.78 | 0.87
1.00
0.85 | 2.37 |
|
22:00 15/03 |
Sao Joao Ver
Sporting Braga II |
0
| 0.81
0.95 |
2.25
| 0.96
0.77 | 2.35
2.78
2.54 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Sao Joao Ver |
vs |
Sporting Braga II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.95 | 0.96
2.25
0.77 | 2.35 | 0.80
0.00
0.95 | 0.70
0.75
-0.99 | 3.13 |
|
|
22:00 15/03 |
Airdrieonians
Livingston |
0.75 | 0.97
0.79 |
2.5
| 0.85
0.89 | 4.23
3.44
1.52 | Giải Vô địch Scotland |
Airdrieonians |
vs |
Livingston |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.75
0.79 | 0.85
2.50
0.89 | 4.23 | 0.98
0.25
0.76 | 0.78
1.00
0.94 | 4.57 |
|
22:00 15/03 |
Partick Thistle
Ayr |
0.25 | 0.86
0.90 |
2.5
| 0.96
0.77 | 3.08
3.04
1.89 | Giải Vô địch Scotland |
Partick Thistle |
vs |
Ayr |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.90 | 0.96
2.50
0.77 | 3.08 | -0.88
0.00
0.62 | 0.86
1.00
0.86 | 3.5 |
|
22:00 15/03 |
Hamilton
Greenock Morton |
0.25
| 0.90
0.86 |
2.25
| 0.87
0.87 | 1.97
2.99
2.99 | Giải Vô địch Scotland |
Hamilton |
vs |
Greenock Morton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.86 | 0.87
2.25
0.87 | 1.97 | 0.59
0.00
-0.85 | -0.99
1.00
0.70 | 2.66 |
|
22:00 15/03 |
Queens Park
Falkirk |
1.0 | 0.75
-0.99 |
2.5
| 0.78
0.95 | 4.33
3.56
1.50 | Giải Vô địch Scotland |
Queens Park |
vs |
Falkirk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
1.00
-0.99 | 0.78
2.50
0.95 | 4.33 | -0.93
0.25
0.68 | 0.71
1.00
1.00 | 4.57 |
|
|
22:00 15/03 |
Arbroath
Dumbarton |
1.5
| 0.91
0.79 |
3.0
| 0.84
0.86 | 1.25
4.70
6.00 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Arbroath |
vs |
Dumbarton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.79 | 0.84
3.00
0.86 | 1.25 | 0.71
-0.50
0.97 | 0.84
1.25
0.84 | 1.7 |
|
22:00 15/03 |
Stenhousemuir
Kelty Hearts |
0.75
| 0.85
0.85 |
2.5
| 0.90
0.80 | 1.58
3.33
3.94 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Stenhousemuir |
vs |
Kelty Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.85 | 0.90
2.50
0.80 | 1.58 | 0.81
-0.25
0.88 | 0.83
1.00
0.85 | 2.12 |
|
22:00 15/03 |
Montrose
Cove Rangers |
0.5 | 0.82
0.88 |
2.5
| 0.84
0.86 | 3.13
3.17
1.83 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Montrose |
vs |
Cove Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.88 | 0.84
2.50
0.86 | 3.13 | 0.67
0.25
-0.99 | 0.81
1.00
0.88 | 3.86 |
|
22:00 15/03 |
Inverness CT
Annan Athletic |
1
| 0.79
0.91 |
2.5
| 0.79
0.91 | 1.40
3.78
5.00 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Inverness CT |
vs |
Annan Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.91 | 0.79
2.50
0.91 | 1.4 | 0.96
-0.50
0.72 | 0.76
1.00
0.93 | 1.94 |
|
22:00 15/03 |
Queen Of The South
Alloa |
0.5
| 0.80
0.90 |
2.5
| 0.82
0.88 | 1.76
3.22
3.33 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Queen Of The South |
vs |
Alloa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.90 | 0.82
2.50
0.88 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.77 | 0.76
1.00
0.93 | 2.25 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
21:30 15/03 |
Zemplin Michalovce
Ruzomberok |
0.25
| 0.82
0.94 |
2.25
| 0.94
0.80 | 1.95
3.04
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Zemplin Michalovce |
vs |
Ruzomberok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.94
2.25
0.80 | 1.95 | -0.88
-0.25
0.62 | -0.92
1.00
0.63 | 2.65 |
|
21:30 15/03 |
Skalica
AS Trencin |
0.25
| 0.89
0.87 |
2.25
| 0.91
0.83 | 2.06
2.85
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Skalica |
vs |
AS Trencin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.87 | 0.91
2.25
0.83 | 2.06 | -0.85
-0.25
0.60 | -0.96
1.00
0.68 | 2.59 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
21:00 15/03 |
Mura
ND Primorje |
0.5
| 0.99
0.77 |
2.25
| 0.94
0.79 | 1.93
3.04
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Mura |
vs |
ND Primorje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.77 | 0.94
2.25
0.79 | 1.93 | 0.96
-0.25
0.78 | 0.63
0.75
-0.92 | 2.36 | -0.97
-0.50
0.81 | 0.99
2.25
0.83 | 2.03 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.67
0.75
-0.85 | 2.47 |
|
23:30 15/03 |
Radomlje
Olimpija Ljubljana |
1.0 | 0.95
0.81 |
2.5
| 0.94
0.79 | 5.35
3.63
1.40 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Radomlje |
vs |
Olimpija Ljubljana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.00
0.81 | 0.94
2.50
0.79 | 5.35 | 0.77
0.50
0.97 | 0.83
1.00
0.89 | 5.5 | 0.99
1.00
0.85 | 0.99
2.50
0.83 | 5.6 | 0.82
0.50
-0.98 | 0.88
1.00
0.94 | 5.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
20:00 15/03 |
Real Betis W
Valencia W |
0.25
| 0.95
0.70 |
2.25
| 0.84
0.81 | 2.11
2.98
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Real Betis W |
vs |
Valencia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.70 | 0.84
2.25
0.81 | 2.11 | 0.72
0.00
0.91 | 0.65
0.75
0.96 | 3.08 |
|
22:00 15/03 |
Athletic Bilbao W
Sevilla W |
0.75
| 0.78
0.87 |
2.25
| 0.85
0.80 | 1.53
3.27
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Athletic Bilbao W |
vs |
Sevilla W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.87 | 0.85
2.25
0.80 | 1.53 | 0.75
-0.25
0.88 | 0.59
0.75
-0.97 | 2.12 |
|
|
22:00 15/03 |
Granada II
UCAM Murcia |
0.5 | 0.79
0.83 |
2.25
| 0.77
0.85 | 3.44
3.04
1.79 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Granada II |
vs |
UCAM Murcia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.83 | 0.77
2.25
0.85 | 3.44 | 0.65
0.25
0.94 | 0.97
1.00
0.62 | 4.33 |
|
22:00 15/03 |
Rayo Cantabria
Langreo |
0.25
| 0.63
0.98 |
2.0
| 0.62
0.99 | 1.81
2.84
3.44 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Rayo Cantabria |
vs |
Langreo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.25
0.98 | 0.62
2.00
0.99 | 1.81 | 0.99
-0.25
0.60 | 0.64
0.75
0.95 | 2.5 |
|
22:30 15/03 |
Utebo
Gernika |
0.5
| 0.67
0.94 |
2.0
| 0.40
-0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Utebo |
vs |
Gernika |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.50
0.94 | 0.40
2.00
-0.79 | | 0.80
-0.25
0.80 | 0.57
0.75
-0.98 | |
|
23:00 15/03 |
Escobedo
Marino De Luanco |
0
| 0.78
0.84 |
1.75
| 0.80
0.82 | 2.55
2.45
2.63 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Escobedo |
vs |
Marino De Luanco |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.84 | 0.80
1.75
0.82 | 2.55 | 0.73
0.00
0.87 | 0.96
0.75
0.63 | 3.44 |
|
23:00 15/03 |
Numancia
Laredo |
1.75
| 0.81
0.81 |
2.5
| 0.96
0.65 | 1.12
5.17
10.50 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Numancia |
vs |
Laredo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.75
0.81 | 0.96
2.50
0.65 | 1.12 | 0.85
-0.75
0.75 | 0.90
1.00
0.69 | 1.49 |
|
23:00 15/03 |
Arenas Getxo
Zaragoza II |
1
| 0.79
0.83 |
2.0
| 0.60
-0.99 | 1.38
3.50
5.75 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Arenas Getxo |
vs |
Zaragoza II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.83 | 0.60
2.00
-0.99 | 1.38 | 0.56
-0.25
-0.97 | 0.64
0.75
0.95 | 1.93 |
|
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
20:00 15/03 |
Umraniyespor
Boluspor |
0.25
| 0.92
0.84 |
2.25
| 0.89
0.85 | 2.09
2.83
2.90 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Umraniyespor |
vs |
Boluspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.89
2.25
0.85 | 2.09 | -0.88
-0.25
0.63 | -0.96
1.00
0.68 | 2.72 | -0.74
-0.50
0.58 | -0.78
2.25
0.59 | 2.35 | -0.67
-0.25
0.51 | -0.47
1.00
0.29 | 3.12 |
|
|
20:00 15/03 |
Uruguay Montevideo
Central Espanol |
0.25
| 0.85
0.91 |
2.25
| 0.98
0.75 | 2.02
2.94
2.89 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Uruguay Montevideo |
vs |
Central Espanol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.98
2.25
0.75 | 2.02 | 0.60
0.00
-0.86 | 0.62
0.75
-0.91 | 2.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
20:00 15/03 |
River Plate W
Banfield W |
0.25
| 0.78
0.80 |
2.25
| 0.77
0.83 | 1.98
3.08
2.85 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
River Plate W |
vs |
Banfield W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.80 | 0.77
2.25
0.83 | 1.98 | -0.91
-0.25
0.58 | 0.89
1.00
0.69 | 2.54 |
|
20:10 15/03 |
Talleres Cordoba
Racing Club W |
0.75 | 0.89
0.69 |
2.5
| 0.66
0.97 | 4.23
3.63
1.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
Talleres Cordoba |
vs |
Racing Club W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.69 | 0.66
2.50
0.97 | 4.23 | 0.91
0.25
0.70 | 0.63
1.00
0.97 | 4.33 |
|
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
20:00 15/03 |
Qarabag
Kapaz |
2.25
| -0.96
0.59 |
3.5
| -0.95
0.61 | 1.12
5.75
9.00 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Qarabag |
vs |
Kapaz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-2.25
0.59 | -0.95
3.50
0.61 | 1.12 | -0.93
-1.00
0.59 | 0.99
1.50
0.62 | 1.44 |
|
22:30 15/03 |
Sabah
Zira |
0
| 0.84
0.73 |
2.0
| -0.95
0.61 | 2.54
2.71
2.39 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Sabah |
vs |
Zira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.73 | -0.95
2.00
0.61 | 2.54 | 0.93
0.00
0.69 | 0.80
0.75
0.78 | 3.56 |
|